![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
0.98
0.92
1.05
0.83
1.70
4.20
4.33
0.89
0.99
1.03
0.85
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bote Baku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Losilla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matus Bero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kilian Fischer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Passlack
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
Ra sân: Maximilian Arnold
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
12 | Pavao Pervan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 14 | 6.53 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 43 | 7.03 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 3 | 49 | 6.92 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 2 | 60 | 7.32 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 1 | 47 | 7.05 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 25 | 7.36 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 1 | 58 | 6.83 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 3 | 36 | 7.11 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 49 | 6.9 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 20 | 6.17 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 14 | 6.12 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 2 | 4 | 37 | 6.6 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.18 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 1 | 0 | 46 | 6.88 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 1 | 68 | 7.05 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 36 | 6.24 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 8 | 28 | 7.05 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 61 | 38 | 62.3% | 16 | 0 | 92 | 7.23 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.02 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 20 | 6.06 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 19 | 6.01 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 49 | 35 | 71.43% | 4 | 11 | 83 | 7.38 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 2 | 0 | 41 | 6.19 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.05 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 28 | 6.07 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.52 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 3 | 68 | 6.99 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 2 | 54 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ