![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
0.97
0.93
0.95
0.93
3.25
3.40
2.20
0.69
1.23
1.02
0.86
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lovro Majer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Fuhrich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Millot
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamie Leweling
Ra sân: Yannick Gerhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sehrou Guirassy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Stiller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 31 | 5.39 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.39 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 53 | 37 | 69.81% | 5 | 0 | 65 | 6.51 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 36 | 5.86 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.26 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 63 | 6.98 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 1 | 33 | 6.47 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.07 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 0 | 59 | 6.28 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 13 | 6.23 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 65 | 6.22 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.26 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 2 | 43 | 6.71 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 3 | 71 | 6.19 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 5.91 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 7 | 6.05 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 1 | 91 | 6.2 | |
5 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 5 | 52 | 8.69 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 0 | 52 | 5.83 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 42 | 84% | 5 | 2 | 76 | 8.34 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 68 | 88.31% | 2 | 5 | 87 | 6.42 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.76 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 65 | 6.74 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 4 | 0 | 39 | 6.13 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 54 | 7.36 | |
10 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 66 | 83.54% | 3 | 1 | 91 | 6.99 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 39 | 6.88 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 4 | 67 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ