![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![FSV Mainz 05 FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
1.05
0.85
1.03
0.85
2.05
3.60
3.40
1.17
0.75
0.76
1.13
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Vieira da Costa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lee Jae Sung
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Bell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Wimmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mohamed Amoura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mohamed Amoura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bence Dardai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Tomas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kilian Fischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joakim Maehle
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Caci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Nebel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen
Kiến tạo: Maximilian Arnold
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![FSV Mainz 05](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163320.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 8 | 0 | 66 | 6.21 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 17 | 6.54 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 4 | 70 | 6.76 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 4 | 77 | 6.78 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.36 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 47 | 6.59 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 8.03 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 36 | 5.83 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 21 | 6.31 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 9 | 6.28 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 30 | 6.99 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 43 | 5.99 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 38 | 7.78 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 57 | 80.28% | 0 | 2 | 83 | 6.52 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 28 | 6.24 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 6 | 52 | 6.88 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.27 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.03 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 2 | 82 | 6.85 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 39 | 4.72 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 2 | 43 | 6.61 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 2 | 2 | 50 | 6.09 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 74 | 61 | 82.43% | 5 | 2 | 92 | 7.12 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 3 | 60 | 6.3 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 5 | 1 | 75 | 6.6 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 56 | 6.54 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 3 | 52 | 7.78 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 0 | 56 | 8.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ