![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Borussia Dortmund Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
1.05
0.83
0.93
0.93
3.20
3.70
2.05
1.07
0.83
0.99
0.89
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mattias Svanberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Behrens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Reus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Jonas Older Wind
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Borussia Dortmund](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144655.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 4 | 1 | 26 | 6.37 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 0 | 56 | 6.92 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 7.89 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 52 | 6.65 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 5 | 0 | 53 | 6.26 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 0 | 52 | 6.65 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 1 | 3 | 46 | 6.58 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 37 | 6.05 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 46 | 6.46 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 39 | 6.76 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 50 | 6.92 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 61 | 6.77 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 0 | 89 | 6.55 | |
14 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 33 | 6.79 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 0 | 89 | 6.64 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 46 | 6.25 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 74 | 6.5 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 18 | 6.26 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 53 | 6.88 | |
10 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 0 | 60 | 6.39 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 2 | 96 | 6.92 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.04 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 71 | 60 | 84.51% | 1 | 0 | 96 | 6.29 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ