![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
0.81
1.05
0.89
0.91
2.65
3.52
2.25
1.02
0.78
0.73
1.07
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Omar Marmoush
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nadiem Amiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Hlozek
Ra sân: Yannick Gerhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Paredes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayer Leverkusen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153453.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 54 | 7 | |
29 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 1 | 92 | 7.06 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 56 | 7.81 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 0 | 36 | 6.42 | |
6 | Paulo Otavio Rosa Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 32 | 6.95 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 37 | 6.22 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 3 | 76 | 7.47 | |
22 | Felix Nmecha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 7.05 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.59 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 59 | 6.94 | |
33 | Omar Marmoush | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 0 | 33 | 6.11 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 53 | 6.83 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 7.87 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 75 | 66 | 88% | 5 | 0 | 97 | 6.9 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 1 | 80 | 6.79 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 21 | 6.33 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 59 | 58 | 98.31% | 1 | 0 | 76 | 6.86 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 5 | 2 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 0 | 60 | 7.17 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 1 | 1 | 96 | 7.35 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 33 | 6.29 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 81 | 6.79 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.22 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 0 | 76 | 7.98 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 45 | 76.27% | 5 | 3 | 79 | 6.41 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 25 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ