![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
1.02
0.84
0.85
0.95
1.53
4.15
4.80
0.74
1.06
1.09
0.71
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arne Engels
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Mattias Svanberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yannick Gerhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bote Baku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Marmoush
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mergim Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeffrey Gouweleeuw
Ra sân: Patrick Wimmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Maximilian Arnold
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion Drena Beljo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arne Engels
Kiến tạo: Kevin Paredes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 25 | 6.05 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 50 | 6.03 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 3 | 100 | 91 | 91% | 3 | 2 | 119 | 6.72 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 2 | 35 | 5.96 | |
7 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 7.04 | |
6 | Paulo Otavio Rosa Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 0 | 61 | 6.52 | |
8 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 1 | 56 | 6.43 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 97 | 90 | 92.78% | 0 | 2 | 108 | 6.67 | |
22 | Felix Nmecha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 5 | 0 | 48 | 6.1 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6.13 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 4 | 0 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 54 | 6.57 | |
33 | Omar Marmoush | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 5.85 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 1 | 68 | 6.13 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafal Gikiewicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 53 | 6.67 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 33 | 7.04 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.16 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 44 | 6.46 | |
11 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 2 | 26 | 7.55 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 27 | 6.32 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 1 | 26 | 5.98 | |
48 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.8 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 23 | 6.15 | |
13 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 42 | 6.95 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 5 | 47 | 7.08 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 6 | 0 | 33 | 7.13 | |
8 | Renato De Palma Veiga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ