![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.90
0.98
0.99
0.89
6.70
5.70
1.40
1.03
0.83
0.93
0.93
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Muller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thomas Muller
Kiến tạo: Joakim Maehle
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Cedric Zesiger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Mattias Svanberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bote Baku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Musiala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 7.28 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 5.82 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 6.41 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
13 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.91 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.27 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.95 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 0 | 3 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 26 | 7.63 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 7.57 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 34 | 6.9 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 0 | 68 | 6.1 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 70 | 98.59% | 0 | 0 | 79 | 6.66 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 52 | 6.45 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 3 | 63 | 6.46 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 7.52 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 47 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ