![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.98
0.87
0.78
0.97
5.40
4.80
1.47
0.82
1.06
0.81
1.05
Diễn biến chính
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sacha Boey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Patrick Wimmer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sacha Boey
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Patrick Wimmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kim Min-Jae
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Harry Kane
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mattias Svanberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 5.66 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 2 | 40 | 6.46 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.13 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 53 | 6.38 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 7.61 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 53 | 6.72 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 22 | 55% | 0 | 2 | 49 | 7.46 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 5.86 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 21 | 7.09 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 48 | 6.52 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 34 | 7.45 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 1 | 44 | 5.89 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 0 | 68 | 5.82 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 7.44 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.33 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 6 | 4 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 1 | 51 | 8.19 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.79 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 5 | 1 | 81 | 6.7 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 117 | 105 | 89.74% | 0 | 4 | 127 | 6.99 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 60 | 6.2 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 60 | 78.95% | 0 | 4 | 80 | 5.25 | |
17 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 1 | 55 | 7.13 | |
23 | Sacha Boey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 1 | 49 | 6.72 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 76 | 8.32 | |
45 | Aleksandar Pavlovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 1 | 1 | 76 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ