![VfL Osnabruck VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Nurnberg Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
0.84
0.96
0.95
0.75
2.35
3.45
2.51
0.83
0.92
0.68
1.02
Diễn biến chính
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Lawrence
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lukas Kunze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noel Niemann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Tesche
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylan Duman
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Erik Engelhardt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
Ra sân: Maximilian Thalhammer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Gyamerah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kanji Okunuki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jannes Horn
Kiến tạo: John Verhoek
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Đội hình xuất phát
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![Nurnberg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120115301.jpg)
![VfL Osnabruck](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145001.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.04 | |
5 | Bashkim Ajdini | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 40 | 6.56 | |
26 | Dave Gnaase | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Lennart Grill | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 5.99 | |
6 | Maximilian Thalhammer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.81 | |
7 | Noel Niemann | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
17 | Christian Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
25 | Niklas Wiemann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 35 | 6.51 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 5.97 | |
9 | Erik Engelhardt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
11 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 36 | 6.25 | |
13 | Lukas Kunze | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 22 | 6.16 | |
18 | Lars Kehl | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Nurnberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 8 | 0 | 42 | 6.98 | |
26 | Christian Mathenia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.51 | |
28 | Jan Gyamerah | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 47 | 6.93 | |
38 | Jannes Horn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 26 | 6.15 | |
8 | Taylan Duman | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 39 | 6.58 | |
11 | Kanji Okunuki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.44 | |
3 | Ahmet Gurleyen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 3 | 29 | 6.74 | |
4 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
14 | Benjamin Goller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Daichi HAYASHI | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.34 | |
36 | Lukas Schleimer | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 28 | 6.52 | |
42 | Can Yilmaz Uzun | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 7.98 | |
41 | Ali Loune | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 33 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ