![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
1.05
0.81
0.79
1.01
2.58
3.58
2.28
0.99
0.81
1.01
0.79
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Kiến tạo: Anthony Losilla
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kevin Stoger
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonas Older Wind
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Stoger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bote Baku
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matus Bero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rogerio
Ra sân: Christian Gamboa Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Wolfsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119145123.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 41 | 7.22 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 1 | 60 | 6.16 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 23 | 6.68 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 7 | 52 | 41 | 78.85% | 8 | 0 | 75 | 7.82 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 30 | 6.55 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 1 | 28 | 6.93 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 2 | 70 | 7.8 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.95 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 37 | 6.85 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 4 | 47 | 6.86 | |
27 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.83 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 53 | 7.61 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.26 |
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 3 | 2 | 57 | 7.71 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 48 | 6.51 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.39 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 52 | 6.5 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 1 | 3 | 65 | 6.36 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 28 | 5.93 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 44 | 6.4 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 2 | 61 | 6.34 | |
13 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 43 | 5.53 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 1 | 5 | 47 | 7.44 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 59 | 45 | 76.27% | 1 | 3 | 79 | 7.04 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 2 | 4 | 68 | 6.85 | |
40 | Kevin Paredes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 16 | 5.96 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 55 | 6.14 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ