![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.97
0.93
1.01
0.89
2.20
3.90
2.88
0.76
1.16
0.25
2.75
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grischa Promel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umut Tohumcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Skov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wout Weghorst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Beier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Jurasek
Ra sân: Maximilian Wittek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Grillitsch
Ra sân: Philipp Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matus Bero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Passlack
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 17 | 39.53% | 0 | 0 | 52 | 6.11 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 5 | 42 | 7.02 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 11 | 46 | 7.83 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 41 | 7.25 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 6 | 2 | 6 | 45 | 35 | 77.78% | 14 | 0 | 82 | 9.72 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 5.9 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 37 | 7.4 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 33 | 71.74% | 0 | 8 | 71 | 6.93 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 43 | 7.07 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 4 | 49 | 7.49 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 3 | 34 | 7.06 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 30 | 65.22% | 0 | 0 | 61 | 7.76 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 41 | 7.13 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 15 | 48.39% | 4 | 5 | 61 | 6.82 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 26 | 6.24 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 53 | 71.62% | 0 | 4 | 93 | 7.78 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.29 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.09 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 11 | 44% | 2 | 0 | 39 | 6 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 6 | 63 | 7.33 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.2 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 5 | 0 | 24 | 6.63 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.99 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 5.67 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 76 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ