Vòng 20
21:30 ngày 01/02/2025
VfL Bochum
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
SC Freiburg
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.65
X
3.45
2
2.65
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
34'
match goal 0 - 1 Kiliann Sildillia
Kiến tạo: Christian Gunter
Matus Bero match yellow.png
42'
58'
match change Ritsu Doan
Ra sân: Vincenzo Grifo
Bernardo Fernandes da Silva Junior match yellow.png
63'
Tom Krauss
Ra sân: Dani De Wit
match change
63'
Myron Boadu
Ra sân: Moritz Broschinski
match change
63'
Koji Miyoshi
Ra sân: Maximilian Wittek
match change
64'
74'
match yellow.png Noah Atubolu
77'
match change Patrick Osterhage
Ra sân: Maximilian Eggestein
Mats Pannewig
Ra sân: Tim Oermann
match change
80'
81'
match yellow.png Nicolas Hofler
Ibrahima Sissoko match yellow.png
84'
90'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Eren Dinkci
90'
match change Johan Manzambi
Ra sân: Merlin Rohl
Jakov Medic
Ra sân: Gerrit Holtmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
436
 
Số đường chuyền
 
317
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
65
30
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
30
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Long pass
 
30
122
 
Pha tấn công
 
109
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jakov Medic
17
Tom Krauss
23
Koji Miyoshi
9
Myron Boadu
24
Mats Pannewig
2
Christian Gamboa Luna
8
Anthony Losilla
1
Timo Horn
4
Erhan Masovic
VfL Bochum VfL Bochum 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
27
Drewes
32
Wittek
5
Junior
20
Ordets
14
Oermann
19
Bero
6
Sissoko
21
Holtmann
10
Wit
29
Broschin...
33
Hofmann
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
27
Hofler
8
Eggestei...
18
Dinkci
34
Rohl
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
6
Patrick Osterhage
42
Ritsu Doan
44
Johan Manzambi
33
Jordy Makengo
26
Maximilian Philipp
21
Florian Muller
20
Chukwubuike Adamu
58
Yann Sturm
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Jakov Medic 13
Tom Krauss 17
Koji Miyoshi 23
Myron Boadu 9
Mats Pannewig 24
Christian Gamboa Luna 2
Anthony Losilla 8
Timo Horn 1
Erhan Masovic 4
VfL Bochum SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
6 Patrick Osterhage
42 Ritsu Doan
44 Johan Manzambi
33 Jordy Makengo
26 Maximilian Philipp
21 Florian Muller
20 Chukwubuike Adamu
58 Yann Sturm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 40.33%
14.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 2.4
7.5 Phạt góc 3.3
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.7
42% Kiểm soát bóng 44.6%
10.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (21trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
5
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
2

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 1 63 58 92.06% 0 4 71 7.35
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 4 3 2 24 14 58.33% 0 7 40 7.45
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 38 6.62
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 2 0 2 40 29 72.5% 8 1 72 6.23
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 0 1 28 18 64.29% 3 0 61 6.26
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 7 0 1 29 26 89.66% 5 2 51 6.46
23 Koji Miyoshi Tiền vệ phải 2 1 1 16 11 68.75% 0 0 27 6.21
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 67 51 76.12% 0 6 83 6.85
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 38 86.36% 0 4 70 7.2
9 Myron Boadu Tiền đạo cắm 1 0 1 12 9 75% 0 0 16 6.05
10 Dani De Wit Tiền vệ công 0 0 1 15 9 60% 0 1 25 6.12
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 2 0 29 6.41
17 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 24 6.27
13 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
14 Tim Oermann Trung vệ 0 0 2 31 26 83.87% 1 1 46 6.3
24 Mats Pannewig Tiền vệ trụ 1 0 0 10 9 90% 2 0 14 5.93

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 1 1 47 7.66
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.01
28 Matthias Ginter Trung vệ 2 0 0 31 24 77.42% 0 3 48 7.28
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 1 2 26 22 84.62% 5 0 38 6.94
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 16 76.19% 7 1 36 7.32
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 1 1 28 18 64.29% 1 6 51 7.51
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 2 1 0 25 20 80% 1 4 44 7.39
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 0 2 17 6.49
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 50 6.9
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 2 10 6.42
18 Eren Dinkci Cánh phải 1 1 0 18 11 61.11% 0 0 45 7.46
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 1 2 28 15 53.57% 0 5 56 8.32
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 2 0 1 23 16 69.57% 0 3 53 6.97
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 46 7.42
44 Johan Manzambi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ