![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![SC Freiburg SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
1.03
0.87
0.96
0.90
2.30
3.60
2.75
0.80
1.08
0.73
1.17
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michael Gregoritsch
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tim Oermann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ritsu Doan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Philipp Forster
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moritz Broschinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kevin Stoger
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincenzo Grifo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roland Sallai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthias Ginter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Gregoritsch
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ritsu Doan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![SC Freiburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312094312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 64 | 42 | 65.63% | 1 | 1 | 73 | 6.56 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 3 | 41 | 6.34 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 11 | 53 | 8.25 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 6 | 18 | 6.65 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 0 | 10 | 64 | 46 | 71.88% | 22 | 0 | 111 | 8.15 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 41 | 6.35 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.43 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 1 | 42 | 6.2 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 4 | 1 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 7 | 76 | 6.93 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 6.42 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 48 | 6.18 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 7 | 77 | 7.08 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 29 | 5.88 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 23 | 6.37 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 4 | 42 | 6.95 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 10 | 50% | 1 | 2 | 33 | 8.25 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 4 | 35 | 7.01 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.26 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 2 | 34 | 6.68 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 36 | 6.51 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 5.94 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 2 | 38 | 7.06 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 43 | 7.62 | |
22 | Roland Sallai | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 2 | 22 | 6.91 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.06 | |
14 | Yannik Keitel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.06 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 3 | 3 | 69 | 6.9 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 8 | 6.39 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 1 | 53 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ