![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Holstein Kiel Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
0.98
0.92
0.99
0.89
1.95
3.50
3.90
1.08
0.80
0.30
2.40
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andu Yobel Kelati
Ra sân: Erhan Masovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Myron Boadu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Philipp Hofmann
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Myron Boadu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Daschner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Holtby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andu Yobel Kelati
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Max Geschwill
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Philipp Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Steven Skrzybski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Holstein Kiel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120132327.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 8 | 39 | 7.53 | |
27 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 26 | 59.09% | 0 | 0 | 52 | 5.86 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 49 | 6.97 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 26 | 68.42% | 7 | 1 | 68 | 7.01 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 47 | 6.28 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 47 | 6.48 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 7.09 | |
7 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 31 | 7.22 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 36 | 6.63 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
11 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
13 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 49 | 6.53 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.02 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lewis Holtby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 7 | 0 | 38 | 5.98 | |
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 7.03 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 57 | 6.67 | |
5 | Carl Johansson | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 60 | 54 | 90% | 0 | 4 | 70 | 7.2 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 12 | 3 | 56 | 6.34 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 18 | 6.3 | |
27 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 2 | 43 | 6.68 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.86 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 3 | 28 | 7.36 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 42 | 6.36 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 55 | 6.38 | |
37 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 43 | 6.48 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 57 | 6.44 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
23 | Lasse Rosenboom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 25 | 6.13 | |
16 | Andu Yobel Kelati | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 37 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ