![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
1.11
0.80
0.60
1.20
2.00
3.60
3.40
1.13
0.76
0.30
2.40
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Sessa
Ra sân: Matus Bero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Hofmann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felix Passlack
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Kleindienst
Kiến tạo: Kevin Stoger
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 36 | 62.07% | 0 | 1 | 66 | 6.65 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 3 | 43 | 6.73 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.04 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 4 | 0 | 4 | 54 | 39 | 72.22% | 10 | 0 | 89 | 7.57 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 7 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 2 | 40 | 6.97 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 20 | 6.09 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 10 | 6.44 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.17 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 64 | 6.28 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 3 | 0 | 46 | 6.26 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.01 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 2 | 70 | 6.54 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 5 | 87 | 7.4 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 53 | 6.92 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.14 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 3 | 6.06 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 51 | 6.78 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 6 | 46 | 6.61 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 6 | 51 | 7.37 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 2 | 40 | 6.43 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 38 | 6.4 | |
33 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 5 | 38 | 6.91 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 35 | 7 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 26 | 6.99 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.74 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 25 | 12 | 48% | 3 | 1 | 43 | 6.55 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 1 | 57 | 6.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ