![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Bayern Munich Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
0.96
0.94
1.03
0.85
9.00
6.00
1.28
1.08
0.82
0.20
3.33
Diễn biến chính
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joshua Kimmich
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Felix Passlack
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamal Musiala
Ra sân: Tim Oermann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Olise
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamal Musiala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Palhinha
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Kane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alphonso Davies
Ra sân: Dani De Wit
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moritz Broschinski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kim Min-Jae
Ra sân: Ibrahima Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![Bayern Munich](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013117153233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 5.43 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 27 | 5.72 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 5.32 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 12 | 6.32 | |
27 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 43 | 5.31 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 1 | 50 | 6.06 | |
23 | Koji Miyoshi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.36 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 5.76 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 39 | 6.12 | |
7 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.79 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 20 | 5.73 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 27 | 5.5 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 4 | 22 | 6.07 | |
13 | Jakov Medic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 4.23 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.82 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 41 | 6.55 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 24 | 6.71 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 7.96 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 46 | 6.32 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 1 | 64 | 8.04 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 106 | 100 | 94.34% | 5 | 0 | 116 | 8.11 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 7.7 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 1 | 72 | 6.75 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 84 | 91.3% | 0 | 4 | 104 | 7.49 | |
16 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 7 | 53 | 7.72 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 73 | 69 | 94.52% | 2 | 1 | 91 | 8.07 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 3 | 85 | 7.81 | |
17 | Michael Olise | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 0 | 56 | 8.07 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 42 | 8.98 | |
39 | Mathys Tel | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ