![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
0.88
0.98
0.84
0.96
1.48
4.35
4.90
0.73
1.07
0.96
0.84
Diễn biến chính
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Finn Ole Becker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Rudy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozan Kabak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanley N Soki
Ra sân: Chris Fuhrich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josha Vagnoman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Atakan Karazor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Wataru ENDO
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 94 | 70 | 74.47% | 0 | 3 | 100 | 6.61 | |
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 63 | 54 | 85.71% | 1 | 2 | 75 | 6.99 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 33 | 6.19 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 39 | 5.98 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 1 | 1 | 98 | 6.54 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 61 | 56 | 91.8% | 20 | 0 | 107 | 7.24 | |
5 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 3 | 0 | 3 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 4 | 88 | 7.06 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 46 | 5.98 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 31 | 6.51 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 6.28 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 28 | 6.54 | |
20 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
7 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.31 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.66 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 5 | 0 | 23 | 8.25 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 44 | 6.76 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 55 | 6.89 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 46 | 5.81 | |
4 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 67 | 7.04 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 29 | 7.25 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 3 | 44 | 6.28 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 6 | 0 | 46 | 7.25 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
7 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.39 | |
34 | Stanley N Soki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 50 | 6.7 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 39 | 6.57 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 35 | 6.47 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 29 | 6.36 | |
13 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 2 | 26 | 6.26 | |
40 | Umut Tohumcu | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ