![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Heidenheimer Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
0.96
0.94
1.03
0.85
1.30
5.50
9.00
1.05
0.85
0.22
3.00
Diễn biến chính
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Angelo Stiller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Deniz Undav
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Enzo Millot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahmoud Dahoud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norman Theuerkauf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Chris Fuhrich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jan-Niklas Beste
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eren Dinkci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Traore
Ra sân: Josha Vagnoman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan-Niklas Beste
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Heidenheimer](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120120906.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 93 | 94.9% | 0 | 2 | 106 | 6.66 | |
5 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 70 | 6.23 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.54 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 4.78 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 91 | 83 | 91.21% | 2 | 1 | 117 | 7.1 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 2 | 90 | 6.67 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 64 | 48 | 75% | 0 | 2 | 79 | 7.62 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 7 | 0 | 63 | 6.78 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.35 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 101 | 94 | 93.07% | 3 | 1 | 115 | 8.43 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 50 | 6.77 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 36 | 6.47 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 4 | 34 | 6.77 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 37 | 6.46 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 0 | 39 | 6.24 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 29 | 6.21 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 11 | 0 | 40 | 6.25 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.26 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 2 | 0 | 39 | 6.13 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 26 | 6.22 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 46 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ