![VfB Stuttgart VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Augsburg Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
0.83
1.05
1.03
0.83
1.36
5.00
7.00
0.90
1.00
0.88
1.00
Diễn biến chính
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Angelo Stiller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Deniz Undav
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeffrey Gouweleeuw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fredrik Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Mbabu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Tietz
Kiến tạo: Angelo Stiller
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pascal Stenzel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dan Axel Zagadou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deniz Undav
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Leweling
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Pedersen
Ra sân: Chris Fuhrich
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![Augsburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920163027.png)
![VfB Stuttgart](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312093038.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 18 | 7.55 | |
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 33 | 6.67 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 52 | 7.02 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 6.42 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 52 | 6.76 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 8.65 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 32 | 7.02 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 1 | 41 | 7.1 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 20 | 7 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 15 | 5.86 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 5.66 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 5.77 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 16 | 6.04 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.77 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 36 | 5.72 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 5.76 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 5.71 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 29 | 5.92 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 17 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ