![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Venezia Venezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135008.png)
1.09
0.81
0.83
1.05
2.05
3.40
3.75
1.21
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Venezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135008.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hans Nicolussi Caviglia
Kiến tạo: Daniel Mosquera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Doumbia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ridgeciano Haps
Ra sân: Daniel Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Pohjanpalo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dailon Rocha Livramento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marin Sverko
Ra sân: Daniele Ghilardi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Tengstedt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Venezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135008.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Venezia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135008.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 11 | 0 | 47 | 6.55 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 5 | 56 | 45 | 80.36% | 7 | 1 | 75 | 7.42 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 28 | 6.58 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 5 | 50 | 7.13 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 5 | 1 | 66 | 6.89 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 43 | 7.99 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.08 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 51 | 6.51 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
15 | Yllan Okou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.09 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 5 | 25 | 7.85 | |
14 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 24 | 6.76 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 0 | 60 | 6.42 | |
87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 52 | 6.83 |
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.43 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 22 | 6.09 | |
1 | Jesse Joronen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 5.66 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 14 | 6.05 | |
33 | Marin Sverko | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 56 | 6.01 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 1 | 49 | 6.63 | |
30 | Michael Svoboda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 57 | 6.85 | |
27 | Antonio Candela | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 2 | 41 | 6.53 | |
4 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 52 | 6.41 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 8 | 1 | 65 | 7.24 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 3 | 1 | 5 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 33 | 7.93 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
97 | Issa Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 29 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ