![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
1.01
0.89
0.77
0.97
2.21
3.45
3.05
0.68
1.25
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tijjani Noslin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domenico Berardi
Ra sân: Darko Lazovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Boloca
Ra sân: Thomas Henry
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Federico Bonazzoli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Thorstvedt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Pinamonti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Tchatchoua
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 22 | 6.18 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 43 | 6.9 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 37 | 7.07 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.74 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 40 | 71.43% | 0 | 3 | 63 | 6.74 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.39 | |
9 | Thomas Henry | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.02 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 45 | 7.33 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 2 | 59 | 7.51 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 6.84 | |
10 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 3 | 19 | 6.3 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 5 | 64 | 7.66 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 36 | 6.52 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 6 | 2 | 35 | 6.42 | |
20 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 4 | 0 | 14 | 5.7 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 4 | 48 | 6.45 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 37 | 6.38 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 5 | 28 | 6.21 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.07 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.2 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 40 | 6.36 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 46 | 6.82 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 42 | 6.44 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 4 | 2 | 44 | 5.99 | |
24 | Daniel Boloca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 36 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ