![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
0.87
0.99
0.83
0.97
2.43
3.20
2.61
0.85
0.95
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domenico Berardi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Doig
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Veloso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Simone Verdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdou Harroui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domenico Berardi
Ra sân: Marco Davide Faraoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Terracciano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Frattesi
Kiến tạo: Cyril Ngonge
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Pinamonti
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 5.91 | |
4 | Miguel Veloso | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 27 | 5.97 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.32 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 21 | 5.69 | |
11 | Kevin Lasagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 25 | 6 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 20 | 5.82 | |
3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 18 | 6.13 | |
24 | Filippo Terracciano | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.19 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.44 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.45 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 31 | 7.47 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.48 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 25 | 6.38 | |
27 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 40 | 6.45 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.14 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.41 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 38 | 6.74 | |
8 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 32 | 7.52 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 18 | 6.23 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 3 | 28 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ