![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
0.78
1.08
0.81
0.99
2.80
3.15
2.32
1.02
0.78
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pawel Dawidowicz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrea Colpani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Doig
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Ciurria
Ra sân: Darko Lazovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuele Vignato
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentín Carboni
Ra sân: Marco Davide Faraoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Bonazzoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giorgos Kyriakopoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Gagliardini
Kiến tạo: Cyril Ngonge
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 28 | 6.04 | |
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 15 | 6.35 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 16 | 6.45 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.64 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
18 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 7 | 1 | 23 | 6.46 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 30 | 5.95 | |
3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.04 | |
24 | Filippo Terracciano | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 43 | 6.36 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.9 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 41 | 6.55 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 38 | 6.84 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 6.91 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.61 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 35 | 6.44 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 41 | 6.34 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.77 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 30 | 6.81 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.8 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 19 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ