![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
0.85
1.05
1.08
0.80
2.78
3.15
2.74
0.96
0.94
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Kiến tạo: Darko Lazovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Darko Lazovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Ekuban
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Badelj
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Federico Bonazzoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
Ra sân: Suat Serdar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Gudmundsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 33 | 6.63 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 6.27 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 24 | 5.89 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.04 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 51 | 6.56 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 1 | 30 | 6.5 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 55 | 6.84 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 5 | 49 | 7.35 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
17 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 18 | 6.36 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 39 | 6.11 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 41 | 6.34 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 32 | 6.5 | |
55 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 18 | 6.29 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 5 | 15 | 7.27 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 34 | 6.27 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 3 | 0 | 31 | 6.27 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 15 | 5.86 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 31 | 6.52 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 6.61 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 39 | 6.45 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 3 | 25 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ