![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
1.11
0.80
1.08
0.80
2.30
3.40
3.00
0.78
1.11
1.05
0.83
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pietro Pellegri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Faustino Anjorin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youssef Maleh
Ra sân: Domagoj Bradaric
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jackson Tchatchoua
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Dailon Rocha Livramento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Suslov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faustino Anjorin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giuseppe Pezzella
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Casper Tengstedt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef Maleh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastiano Esposito
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 0 | 56 | 6.39 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 33 | 5.33 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 6 | 77 | 6.31 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 29 | 6.28 | |
18 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 44 | 6.55 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 76 | 5.62 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 5.41 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 25 | 7.33 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 23 | 5.92 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 7 | 1 | 65 | 6.94 | |
21 | Daniel Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 34 | 5.38 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.1 | |
14 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 3 | 17 | 5.94 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 52 | 5.5 | |
87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 52 | 7.04 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 2 | 54 | 6.73 | |
3 | Giuseppe Pezzella | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 1 | 58 | 6.79 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 3 | 60 | 6.77 | |
9 | Pietro Pellegri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
93 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 51 | 7.25 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 4 | 1 | 49 | 7.92 | |
17 | Ola Solbakken | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
99 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 2 | 2 | 53 | 8.98 | |
8 | Faustino Anjorin | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 42 | 7.26 | |
29 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 53 | 7.94 | |
23 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 0 | 40 | 6.59 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 68 | 6.66 | |
19 | Emmanuel Ekong | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
35 | Luca Marianucci | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
2 | Saba Goglichidze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 41 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ