![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
0.92
0.94
0.89
0.91
2.60
2.88
2.65
0.89
0.91
0.84
0.96
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Oliver Abildgaard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kevin Lasagna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michel Aebischer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Soumaoro
Kiến tạo: Marco Davide Faraoni
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Simone Verdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giangiacomo Magnani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicola Sansone
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 3 | 52 | 7.88 | |
19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 21 | 6.43 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 5 | 4 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 0 | 56 | 9.74 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 0 | 30 | 6.29 | |
77 | Ibrahim Sulemana | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.04 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 30 | 6.3 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 40 | 7.48 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 3 | 29 | 6.74 | |
11 | Kevin Lasagna | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.37 | |
28 | Oliver Abildgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 4 | 11 | 6.64 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.34 | |
29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 32 | 6.64 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.84 | |
38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 20 | 7.13 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 2 | 43 | 6.74 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Sansone | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
5 | Adama Soumaoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 4 | 77 | 6.43 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 83 | 73 | 87.95% | 1 | 1 | 94 | 6.47 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 7 | 1 | 59 | 6.34 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 45 | 6.42 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 102 | 91.89% | 0 | 1 | 120 | 6.68 | |
30 | Jerdy Schouten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 84 | 75 | 89.29% | 0 | 2 | 94 | 6.49 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 31 | 5.88 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
3 | Stefan Posch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 77 | 6.17 | |
8 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 6 | 4 | 1 | 99 | 86 | 86.87% | 0 | 4 | 128 | 9.2 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 5.92 | |
11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 53 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ