![Verona Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Atalanta Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
0.90
0.96
1.00
0.80
4.50
3.63
1.65
0.91
0.89
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marten de Roon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Holm
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Federico Bonazzoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Davide Faraoni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cyril Ngonge
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ondrej Duda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Pasalic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Toloi
Ra sân: Martin Hongla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Ruggeri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Atalanta](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192759.jpg)
![Verona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120104409.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 25 | 6.36 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 26 | 6.1 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 18 | 5.71 | |
99 | Federico Bonazzoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 23 | 5.9 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 30 | 5.95 | |
18 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 17 | 6.14 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 25 | 5.95 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 3 | 2 | 15 | 6.09 | |
24 | Filippo Terracciano | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 1 | 48 | 6.77 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.08 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Rafael Toloi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 31 | 6.59 | |
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 16 | 6.85 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 27 | 6.42 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 33 | 6.68 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 17 | 6.36 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.64 | |
7 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 6.93 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 32 | 6.65 | |
3 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 41 | 6.36 | |
22 | Matteo Ruggeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ