![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Independiente Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
1.04
0.86
0.89
0.99
2.30
2.70
3.25
0.68
1.15
1.03
0.78
Diễn biến chính
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Santiago Toloza
Ra sân: Matias Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Toloza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhonny Raul Quinonez Ruiz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauricio Isla
Ra sân: Braian Ezequiel Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Caseres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 1 | 28 | 6.7 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 14 | 6.6 | |
35 | Santiago Caseres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
11 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
14 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 5 | 0 | 21 | 6.4 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Mauricio Isla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 34 | 7 | |
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
26 | Felipe Aguilar Mendoza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 7.4 | |
17 | Lucas Gonzalez Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
28 | Jhonny Raul Quinonez Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
79 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 26 | 7 | |
21 | Ruben Martinez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ