Vòng 6
07:30 ngày 18/02/2025
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.73
X
3.30
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Braian Ezequiel Romero Goal cancelled match var
7'
19'
match phan luoi 0 - 1 Francisco Andres Pizzini(OW)
29'
match goal 0 - 2 Facundo Altamira
45'
match yellow.png Leonardo Jara
Alvaro Montoro
Ra sân: Agustin Bouzat
match change
46'
48'
match yellow.png Facundo Altamira
Matias Pellegrini
Ra sân: Kevin Alejandro Vazquez
match change
53'
55'
match change Lucas Arce
Ra sân: Facundo Altamira
Michael Nicolas Santos Rosadilla
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
match change
59'
64'
match change Vicente Poggi
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
64'
match change Gonzalo Damian Abrego
Ra sân: Bastian Yanez
73'
match change Xabier Auzmendi Arruabarrena
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
73'
match change Daniel Barrea
Ra sân: Kevin Parzajuk
Maximiliano Porcel
Ra sân: Jano Gordon
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
7
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
547
 
Số đường chuyền
 
246
82%
 
Chuyền chính xác
 
55%
7
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
22
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
25
13
 
Thử thách
 
11
23
 
Long pass
 
30
116
 
Pha tấn công
 
94
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alvaro Montoro
11
Matias Pellegrini
7
Michael Nicolas Santos Rosadilla
46
Maximiliano Porcel
12
Randall Rodriguez
23
Patricio Pernicone
19
Leonel Roldán
34
Damian Fernandez
37
Tomas Cavanagh
5
Claudio Baeza
18
Manuel Fernandez
36
Francisco Montoro
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-4-2 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
1
Carreno
3
Gomez
6
Quiroz
2
Mammana
21
Gordon
26
Bouzat
33
Vazquez
8
Galvan
32
Ordonez
20
Pizzini
9
Romero
1
Petroli
29
Jara
26
Mendoza
23
Rasmusse...
21
Meli
41
Altamira
5
Sosa
13
Fagundez
24
Yanez
77
Dupuy
20
Parzajuk

Substitutes

4
Lucas Arce
32
Gonzalo Damian Abrego
25
Vicente Poggi
11
Daniel Barrea
31
Xabier Auzmendi Arruabarrena
12
Roberto Ramirez
2
Tomas Rossi
3
Juan Moran
10
Tomas Pozzo
35
Luciano Pascual
50
Juan Perez
7
Juan Juan Cejas
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Alvaro Montoro 10
Matias Pellegrini 11
Michael Nicolas Santos Rosadilla 7
Maximiliano Porcel 46
Randall Rodriguez 12
Patricio Pernicone 23
Leonel Roldán 19
Damian Fernandez 34
Tomas Cavanagh 37
Claudio Baeza 5
Manuel Fernandez 18
Francisco Montoro 36
Velez Sarsfield Godoy Cruz Antonio Tomba
4 Lucas Arce
32 Gonzalo Damian Abrego
25 Vicente Poggi
11 Daniel Barrea
31 Xabier Auzmendi Arruabarrena
12 Roberto Ramirez
2 Tomas Rossi
3 Juan Moran
10 Tomas Pozzo
35 Luciano Pascual
50 Juan Perez
7 Juan Juan Cejas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 43.33%
8.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.3
60.8% Kiểm soát bóng 42.4%
8.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (7trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 2 2 0 11 11 100% 5 0 23 6.6
2 Emanuel Mammana Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 3 28 6.6
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 2 1 29 6.4
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.5
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 18 81.82% 4 0 40 6.7
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6
8 Tomas Galvan Tiền vệ công 1 0 0 23 17 73.91% 0 0 36 6.6
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 34 23 67.65% 0 3 49 6.4
33 Kevin Alejandro Vazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 34 6.7
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 14 6.3
21 Jano Gordon Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 18 6.3

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Leonardo Jara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 7 50% 2 1 32 6.7
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 3 22 6.6
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ trụ 0 0 1 11 6 54.55% 1 0 17 6.7
24 Bastian Yanez Forward 1 0 0 6 5 83.33% 4 0 13 7
77 Luca Martinez Dupuy Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.5
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 27 6.5
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 19 6.8
21 Andres Meli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 13 6.4
41 Facundo Altamira Cánh phải 1 1 0 5 5 100% 0 0 15 7
20 Kevin Parzajuk 0 0 0 7 2 28.57% 2 2 14 6.5
26 Mateo Mendoza Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 17 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ