![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
1.00
0.90
0.71
0.98
1.75
3.10
4.20
1.06
0.84
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Piatti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Palacios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Boselli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Arzamendia Duarte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elias Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thiago Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Francisco Andres Pizzini
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Claudio Ezequiel Aquino
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 30 | 7 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 42 | 31 | 73.81% | 4 | 0 | 58 | 7.9 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 29 | 7 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 16 | 7.2 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 38 | 7.5 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.5 | |
27 | Thiago Fernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 27 | 6.5 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pablo Piatti | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 6 | 23 | 6.9 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 43 | 6.6 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 2 | 27 | 6.3 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 24 | 6.5 | |
32 | Tiago Palacios | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 35 | 6.9 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 34 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ