![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
0.99
0.81
0.75
0.95
1.99
2.80
4.00
1.10
0.65
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolás Paz
Ra sân: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mariano Meynier
Ra sân: Walter Bou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Prestianni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Santiago Thomas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Luna Diale
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
Đội hình xuất phát
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Leonardo Burian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.78 | |
29 | Leonardo Jara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 0 | 55 | 7.17 | |
10 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 6 | 0 | 50 | 6.45 | |
17 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 3 | 54 | 7.12 | |
5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 3 | 65 | 7.48 | |
21 | Juan Mendez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 48 | 6.26 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 3 | 29 | 6.31 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 40 | 6.4 | ||
14 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 10 | 6.18 | ||
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 2 | 7 | 44 | 6.88 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 62 | 7.37 | |
19 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 42 | 7.05 | |
33 | Elías Cabrera | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.52 | ||
32 | Christian Ordonez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 5.99 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sebastian Emanuel Moyano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 1 | 56 | 7.12 | |
6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 65 | 7.54 | |
5 | Oscar Piris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 5 | 57 | 7.72 | |
7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 48 | 6.62 | |
8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 49 | 6.76 | |
34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 15 | 46.88% | 5 | 1 | 59 | 6.62 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 36 | 6.66 | |
20 | Mateo Del Blanco | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.39 | ||
26 | Juan Luduena | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 16 | 6.19 | ||
30 | Jerónimo Domina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 32 | 6.52 | |
32 | Nicolás Paz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 34 | 6.23 | |
18 | Mariano Meynier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ