Vòng 8
05:15 ngày 03/03/2025
Velez Sarsfield 2
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
CA Huracan
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.93
O 1.75
0.83
U 1.75
1.01
1
2.20
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.66
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
CA Huracan CA Huracan
Imanol Machuca
Ra sân: Matias Pellegrini
match change
10'
22'
match goal 0 - 1 Eric Kleybel Ramirez Matheus
Kiến tạo: Walter Mazzantti
30'
match yellow.png Matko Miljevic
Patricio Pernicone
Ra sân: Emanuel Mammana
match change
31'
Aaron Quiroz match yellow.png
41'
Benjamin Bosch
Ra sân: Imanol Machuca
match change
46'
Kevin Alejandro Vazquez
Ra sân: Christian Ordonez
match change
46'
Kevin Alejandro Vazquez match yellow.png
47'
58'
match change Leonardo Sequeira
Ra sân: Walter Mazzantti
Aaron Quiroz match yellow.pngmatch red
63'
65'
match yellow.png Eric Kleybel Ramirez Matheus
68'
match change Matias Tissera
Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus
68'
match change Pedro Ojeda
Ra sân: Matko Miljevic
Patricio Pernicone match red
72'
72'
match yellow.png Leonel Perez
Damian Fernandez
Ra sân: Maher Carrizo
match change
74'
80'
match goal 0 - 2
Kiến tạo: Pedro Ojeda
80'
match goal 0 - 3 Matias Tissera
Kiến tạo: Pedro Ojeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
CA Huracan CA Huracan
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
378
 
Số đường chuyền
 
259
78%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
16
72
 
Pha tấn công
 
64
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Imanol Machuca
23
Patricio Pernicone
33
Kevin Alejandro Vazquez
47
Benjamin Bosch
34
Damian Fernandez
12
Randall Rodriguez
35
Mateo Seoane
20
Francisco Andres Pizzini
10
Alvaro Montoro
46
Maximiliano Porcel
18
Manuel Fernandez
36
Francisco Montoro
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-2-3-1 CA Huracan CA Huracan
1
Carreno
3
Gomez
6
Quiroz
2
Mammana
21
Gordon
19
Roldán
32
Ordonez
11
Pellegri...
8
Galvan
28
Carrizo
9
Romero
1
Galindez
24
Guidara
6
Pereyra
31
Pellegri...
25
Ibanez
5
Perez
8
Gil
10
Mazzantt...
18
Miljevic
17
Alanis
43
Matheus

Substitutes

26
Leonardo Sequeira
20
Pedro Ojeda
7
Matias Tissera
16
Rodrigo Cabral
32
Sebastian Tomas Meza
2
Nicolas Goitea
29
Hernan De La Fuente
19
Leandro Lescano
22
Daniel Zabala
21
Franco Watson
15
Agostino Luigi Spina
9
Ramon Abila
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Imanol Machuca 39
Patricio Pernicone 23
Kevin Alejandro Vazquez 33
Benjamin Bosch 47
Damian Fernandez 34
Randall Rodriguez 12
Mateo Seoane 35
Francisco Andres Pizzini 20
Alvaro Montoro 10
Maximiliano Porcel 46
Manuel Fernandez 18
Francisco Montoro 36
Velez Sarsfield CA Huracan
26 Leonardo Sequeira
20 Pedro Ojeda
7 Matias Tissera
16 Rodrigo Cabral
32 Sebastian Tomas Meza
2 Nicolas Goitea
29 Hernan De La Fuente
19 Leandro Lescano
22 Daniel Zabala
21 Franco Watson
15 Agostino Luigi Spina
9 Ramon Abila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua
2.33 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 3.33
1 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.5
3.8 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2
2.2 Sút trúng cầu môn 3.2
59.9% Kiểm soát bóng 42.3%
9.4 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (10trận)
Chủ Khách
CA Huracan (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Emanuel Mammana Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 6.4
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 31 72.09% 4 1 69 6.3
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 1 3 31 6.9
11 Matias Pellegrini Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
1 Tomas Ignacio Marchiori Carreno Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 1 37 7
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.3
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 0 1 27 6.2
23 Patricio Pernicone Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 34 6.1
8 Tomas Galvan Tiền vệ công 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.3
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 2 50 5.9
33 Kevin Alejandro Vazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 1 0 39 6.2
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 0 0 1 20 13 65% 0 1 31 6.6
28 Maher Carrizo Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 3 0 20 6.5
47 Benjamin Bosch Cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 29 6.5
19 Leonel Roldán Tiền vệ trụ 0 0 0 29 19 65.52% 1 1 43 6.5
21 Jano Gordon Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 1 63 6.8

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Cesar Ibanez Hậu vệ cánh trái 1 1 0 31 20 64.52% 0 0 53 7.3
1 Hernan Ismael Galindez Thủ môn 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 7
8 Leonardo Gil Tiền vệ trụ 1 0 2 48 35 72.92% 3 0 64 7
17 Gabriel Alanis Tiền vệ trái 0 0 0 15 9 60% 3 1 29 6.4
26 Leonardo Sequeira Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 14 6.9
20 Pedro Ojeda Midfielder 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 26 7.2
10 Walter Mazzantti Cánh phải 1 1 1 14 10 71.43% 2 0 35 7.6
7 Matias Tissera Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 7.4
24 Tomas Guidara Hậu vệ cánh phải 2 0 0 32 24 75% 0 1 57 7.4
43 Eric Kleybel Ramirez Matheus Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 1 2 25 7.4
6 Fabio Pereyra Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 41 7
18 Matko Miljevic Cánh trái 2 1 1 21 15 71.43% 2 1 40 7.2
16 Rodrigo Cabral Cánh trái 1 1 1 1 1 100% 0 0 4 6.8
31 Marco Pellegrino Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 33 7.1
5 Leonel Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 37 80.43% 0 3 54 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ