![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Atletico Tucuman Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
0.83
0.97
0.90
0.80
2.10
3.01
3.30
1.16
0.59
0.78
0.92
Diễn biến chính
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
Kiến tạo: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Claudio Ezequiel Aquino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Leonardo Jara
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
Đội hình xuất phát
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Leonardo Jara | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
20 | Francisco Andres Pizzini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
3 | Elias Gomez | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
17 | Lautaro Gianetti | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
21 | Juan Mendez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
34 | Damian Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 8.4 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Defender | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 7.4 | |
18 | Santiago Thomas Castro | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 7.4 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nicolas Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 19 | 6.2 | |
2 | Bruno Felix Bianchi | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
39 | Matias Orihuela | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
10 | Joaquin Pereyra | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
8 | Guillermo Acosta | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
4 | Hernan De La Fuente | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
18 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.7 | |
37 | Mateo Coronel | Forward | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
26 | Tomas Castro Ponce | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ