Vòng 1
04:30 ngày 31/03/2025
Vasco da Gama
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Santos
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 2.25
0.77
U 2.25
0.84
1
2.45
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Santos Santos
21'
match goal 0 - 1 Alvaro Barreal
Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos
Lucas Piton match yellow.png
33'
Nuno Moreira 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
match goal
53'
68'
match change Deivid Washington
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Paulo Lucas Santos de Paula
match change
68'
Adson Ferreira Soares
Ra sân: Benjamin Garre
match change
68'
Dimitrie Payet
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
match change
68'
69'
match change Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Alvaro Barreal
Loide Augusto
Ra sân: Nuno Moreira
match change
77'
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen 2 - 1
Kiến tạo: Dimitrie Payet
match goal
78'
Jair Rodrigues Junior
Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva
match change
81'
83'
match change Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Gabriel Bontempo
83'
match change Diego Pituca
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
87'
match change Luca Meirelles
Ra sân: Benjamin Rollheiser
90'
match yellow.png Joao Pedro Chermont

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Santos Santos
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
471
 
Số đường chuyền
 
407
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
29
112
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
10
Dimitrie Payet
28
Adson Ferreira Soares
45
Loide Augusto
8
Jair Rodrigues Junior
13
Daniel Fuzato
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
43
Lucas Freitas
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
85
Mateus Carvalho dos Santos
90
Alex Teixeira Santos
77
Rayan Vitor
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-2-3-1
4-2-3-1 Santos Santos
1
Gago
6
Piton
4
Lemos
38
Marcelin...
96
Alves
25
Silva
18
Paula
15
Garre
11
Correia
17
Moreira
99
Pfaffen
77
Brazao
44
Chermont
4
Gil
2
Ivaldo
31
Escobar
49
Bontempo
5
Urbano
32
Rollheis...
22
Barreal
11
Santos
9
Santos

Substitutes

36
Deivid Washington
70
Gabriel Veron Fonseca de Souza
21
Diego Pituca
16
Thaciano Mickael da Silva
79
Luca Meirelles
1
Joao Paulo Silva Martins
3
Joao Basso
14
Luan Peres Petroni
29
Luis Leonardo Godoy
38
Kevyson
25
Luis Fellipe Campos Doria
8
Tomas Rincon
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 3
Dimitrie Payet 10
Adson Ferreira Soares 28
Loide Augusto 45
Jair Rodrigues Junior 8
Daniel Fuzato 13
Victor Luis Chuab Zamblauskas 12
Lucas Freitas 43
Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
Mateus Carvalho dos Santos 85
Alex Teixeira Santos 90
Rayan Vitor 77
Vasco da Gama Santos
36 Deivid Washington
70 Gabriel Veron Fonseca de Souza
21 Diego Pituca
16 Thaciano Mickael da Silva
79 Luca Meirelles
1 Joao Paulo Silva Martins
3 Joao Basso
14 Luan Peres Petroni
29 Luis Leonardo Godoy
38 Kevyson
25 Luis Fellipe Campos Doria
8 Tomas Rincon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 32.67%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
55.9% Kiểm soát bóng 54.2%
6.4 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (16trận)
Chủ Khách
Santos (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dimitrie Payet Tiền vệ công 0 0 2 16 16 100% 1 0 19 7.4
11 Philippe Coutinho Correia Tiền vệ công 3 1 0 36 28 77.78% 0 1 51 7.1
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 32 6.7
96 Paulo Henrique Alves Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 40 78.43% 3 1 91 7.5
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 4 2 1 13 11 84.62% 0 5 27 8.1
4 Mauricio Lemos Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 61 7.2
8 Jair Rodrigues Junior Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.4
3 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 13 6.7
15 Benjamin Garre Cánh trái 0 0 1 38 34 89.47% 3 0 53 6.8
25 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 45 41 91.11% 0 0 58 7.1
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 3 43 41 95.35% 6 1 69 6.8
18 Paulo Lucas Santos de Paula Tiền vệ trụ 0 0 0 31 24 77.42% 0 1 48 6.7
38 Joao Victor Da Silva Marcelino Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 2 66 7.3
28 Adson Ferreira Soares Cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.3
17 Nuno Moreira Cánh trái 2 1 2 33 27 81.82% 2 0 46 7.3
45 Loide Augusto Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 7.1

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 0 53 6.9
5 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 63 6.6
16 Thaciano Mickael da Silva Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.6
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.7
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 1 10 10 100% 0 1 27 7.2
31 Gonzalo Escobar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 42 77.78% 3 2 88 6.7
11 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh trái 3 1 0 32 26 81.25% 6 0 62 6.9
2 Ze Ivaldo Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 2 62 6.8
22 Alvaro Barreal Tiền vệ trái 2 1 2 32 30 93.75% 2 0 50 7
77 Gabriel Brazao Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.7
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 2 33 25 75.76% 4 0 49 7
70 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 0 0 11 6.8
36 Deivid Washington Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.1
49 Gabriel Bontempo Midfielder 2 0 1 28 25 89.29% 0 1 42 7.4
44 Joao Pedro Chermont Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 26 81.25% 5 0 54 7
79 Luca Meirelles Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ