![Vasco da Gama Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Bahia Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
0.83
1.07
0.88
1.01
2.38
3.25
2.88
0.85
1.05
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pablo Manuel Galdames
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Everaldo Stum
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ademir Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Luis Rodriguez Bebanz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Vitor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Batista da Silva Junior
Ra sân: Emerson Rivaldo Rodriguez Valois
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dimitrie Payet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Đội hình xuất phát
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Bahia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230856.png)
![Vasco da Gama](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913234012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 62 | 8.3 | |
90 | Alex Teixeira Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 37 | 7.4 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 59 | 7.5 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 2 | 68 | 6.7 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 60 | 6.8 | |
26 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 34 | 7 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 5 | 6 | 48 | 7.7 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 2 | 0 | 57 | 6.6 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
17 | Emerson Rivaldo Rodriguez Valois | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
77 | Rayan Vitor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 5 | 23 | 6.9 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 70 | 7.2 | |
16 | Alegria | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 1 | 66 | 6.7 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 0 | 72 | 7.3 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 15 | 6.4 | |
21 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 5.9 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 34 | 7.2 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 25 | 6.6 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 41 | 6.5 | |
25 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 1 | 26 | 6.4 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 31 | 8 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 47 | 7.4 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 68 | 5.8 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 46 | 6.3 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 64 | 6.6 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 1 | 35 | 6.9 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 1 | 66 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ