![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
1.01
0.87
0.87
1.01
2.05
3.80
3.10
1.13
0.78
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Ra sân: Pabrice Picault
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryan Raposo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Fortes Chaves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaston Brugman
Kiến tạo: Ryan Gauld
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Joveljic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riqui Puig
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Ra sân: Ranko Veselinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Schopf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Andres Cubas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miki Yamane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Delgado
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Đội hình xuất phát
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Los Angeles Galaxy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170713.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.6 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
22 | Martin Caceres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
5 | Gaston Brugman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
28 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 1 | 18 | 7.1 | |
9 | Dejan Joveljic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Riqui Puig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
3 | Julian Aude | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 16 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ