![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.82
1.06
0.79
0.89
2.55
3.60
2.36
1.06
0.84
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Taylor
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Laborda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Cremaschi
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alessandro Schopf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ranko Veselinovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Rojas
Ra sân: Adrian Andres Cubas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Gressel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Taylor
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 9 | 0 | 62 | 7 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 3 | 27 | 7.1 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 2 | 23 | 7 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 16 | 0 | 66 | 7.9 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 51 | 6.6 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 0 | 75 | 7.2 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 3 | 53 | 8 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 3 | 67 | 6.6 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 19 | 7.1 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 33 | 7 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 48 | 6.8 | |
27 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 23 | 7 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 0 | 86 | 7.2 | |
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 4 | 91 | 7 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 38 | 8.6 | |
7 | Matias Rojas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 35 | 6.9 | |
24 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 1 | 55 | 6.8 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
8 | Leonardo Campana Romero | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 38 | 6.8 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 46 | 7.2 | |
55 | Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 74 | 6.5 | |
30 | Benjamin Cremaschi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
41 | David Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
42 | Yannick Bright | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 3 | 61 | 6.8 | |
73 | Leo Afonso | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ