![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
1.02
0.88
0.93
0.95
1.79
3.85
3.85
0.96
0.94
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Ferreira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Ryan Raposo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damir Kreilach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Belal Halbouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Levonte Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petar Musa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
19 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 23 | 6.7 | |
3 | Sam Adekugbe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.7 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 51 | 49 | 96.08% | 1 | 0 | 69 | 7.3 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
23 | Deiber Caicedo | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 4 | 75 | 7.4 | |
2 | Mathias Laborda | Trung vệ | 5 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 5 | 1 | 65 | 7 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 0 | 49 | 7.5 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 12 | 0 | 77 | 7.7 | |
13 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 1 | 72 | 7.1 | |
12 | Belal Halbouni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 81 | 7.1 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 13 | 6.5 | |
18 | Edier Ocampo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.9 | |
52 | Nicolas Chateau | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 11 | 6.6 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 0 | 76 | 6.6 | |
1 | Jimmy Maurer | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 56 | 8.5 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 79 | 7.3 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 1 | 89 | 6.7 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 28 | 7.1 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 1 | 39 | 6.5 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 56 | 6.6 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 62 | 7.1 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
23 | Logan Farrington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 20 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ