![Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
0.91
0.89
0.82
0.88
1.65
3.93
4.00
0.84
0.91
0.90
0.80
Diễn biến chính
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Kiến tạo: OBrian White
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Fagundez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Finlay
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Levonte Johnson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Driussi
Ra sân: Alessandro Schopf
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ryan Gauld
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Rigoni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhojan Valencia
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Gauld
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Đội hình xuất phát
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921173046.gif)
![Vancouver Whitecaps](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 6 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 31 | 7.09 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 4 | 0 | 59 | 6.61 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 4 | 0 | 48 | 7.8 | |
18 | Yohei Takaoka | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 38 | 6.42 | |
8 | Alessandro Schopf | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.68 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 6.98 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.24 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
7 | Deiber Caicedo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
6 | Tristan Blackmon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 56 | 6.31 | |
27 | Ryan Raposo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 23 | 6.48 | |
16 | Sebastian Berhalter | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 9 | 0 | 53 | 7.16 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 47 | 7.7 | |
28 | Levonte Johnson | Forward | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 38 | 7.04 | |
26 | Jean-Claude Ngando | Defender | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 31 | 5.83 | |
29 | Will Bruin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
37 | Maximiliano Urruti Mussa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.91 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 26 | 6.1 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 46 | 6.2 | |
21 | Adam Lundqvist | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 28 | 5.78 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 42 | 6.12 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.21 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 58 | 100% | 0 | 0 | 71 | 6.45 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 3 | 81 | 6.49 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 3 | 2 | 66 | 6.15 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 6 | 0 | 67 | 6.37 | |
11 | Rodney Redes | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.79 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
4 | Kipp Keller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 4 | 76 | 6.46 | |
22 | Sofiane Djeffal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ