![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
1.00
0.88
0.80
1.06
3.50
3.10
2.20
0.63
1.35
0.78
1.10
Diễn biến chính
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cenk ozkacar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Selim Amallah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Darwin Machis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Sucic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Raul Moro Prescoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulay Juma Bah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naif Aguerd
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 0 | 28 | 6.73 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 7 | 0 | 27 | 6.16 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 21 | 6.09 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 37 | 6.96 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
6 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.12 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 25 | 7 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
4 | Victor Meseguer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 15 | 6.38 | |
3 | David Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 6.33 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 5 | 20 | 6.61 | |
35 | Abdulay Juma Bah | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 6.81 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 19 | 6.54 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 19 | 6.56 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 58 | 6.75 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 35 | 6.21 | |
17 | Sergio Gómez Martín | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 7 | 0 | 39 | 6.77 | |
21 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 61 | 6.49 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 49 | 7.06 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 36 | 6.43 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.39 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 48 | 7.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ