![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Leganes Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
0.88
1.00
0.96
0.90
2.21
3.20
3.65
1.33
0.65
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enric Franquesa
Ra sân: Enrique Perez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seydouba Cisse
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Chicco
Ra sân: Raul Moro Prescoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yvan Neyou Noupa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Selim Amallah
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Leganes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925151943.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 5 | 0 | 72 | 7.3 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 19 | 6.9 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 59 | 7.9 | |
19 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 26 | 6.8 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 29 | 72.5% | 7 | 1 | 61 | 7.4 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 2 | 86 | 7.1 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 3 | 77 | 7.1 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 55 | 7 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 9 | 1 | 56 | 7.4 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
4 | Victor Meseguer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
6 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 1 | 90 | 7.4 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 5 | 14 | 7.1 |
Leganes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Darko Brasanac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
5 | Renato Fabrizio Tapia Cortijo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
23 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 6.5 | |
1 | Juan Soriano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
3 | Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 68 | 7.1 | |
24 | Julian Chicco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
12 | Valentin Rosier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
7 | Oscar Rodriguez Arnaiz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 29 | 7 | |
9 | Miguel De la Fuente | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
20 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 2 | 58 | 7 | |
17 | Yvan Neyou Noupa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
6 | Sergio González | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
15 | Enric Franquesa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
11 | Juan Cruz Diaz Esposito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
21 | Roberto Lopes Alcaide | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 14 | 6.7 | |
8 | Seydouba Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 1 | 39 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ