![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.96
0.90
0.95
0.85
2.17
3.25
2.97
0.69
1.11
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Villa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
Kiến tạo: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jawad El Yamiq
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Selim Amallah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Monchu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valery Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnau Puigmal Martinez
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sergio Escudero Palomo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 2 | 27 | 7 | |
1 | Jordi Masip Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
25 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
9 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.59 | |
24 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 24 | 6.59 | |
20 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.59 | |
8 | Monchu | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 20 | 7.34 | |
15 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.57 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.22 | |
4 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 28 | 6.86 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 23 | 6.72 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 16 | 6.13 | |
2 | Bernardo Espinosa Zuniga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 6.03 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 16 | 6.02 | |
12 | Toni Villa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 2 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 0 | 46 | 6.11 | ||
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.34 | |
19 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 25 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ