![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
1.04
0.82
0.95
0.85
3.50
3.70
1.82
0.87
0.93
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Joaquin Fernandez Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc-Andre ter Stegen
Ra sân: Lucas Olaza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roque Mesa Quevedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Torre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Darwin Machis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Cyle Larin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Frenkie De Jong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordi Masip Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 22 | 7.88 | |
10 | Oscar Plano Pedreno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 16 | 6.59 | |
22 | Darwin Machis | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 0 | 23 | 6.52 | |
12 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.53 | |
17 | Roque Mesa Quevedo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 40 | 7.02 | |
25 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 23 | 7.13 | |
24 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
6 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.62 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.86 | |
11 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 23 | 7.16 | |
27 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 30 | 6.69 | |
32 | David Torres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.31 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 5.87 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 5.5 | |
32 | Pablo Torre | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 37 | 34 | 91.89% | 4 | 0 | 47 | 6.64 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 3 | 52 | 6.33 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 36 | 5.89 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 47 | 5.54 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 3 | 76 | 7.03 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 6 | 4 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 50 | 6.96 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 61 | 5.77 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
30 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 33 | 5.85 | |
28 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 43 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ