![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.83
1.07
1.07
0.81
5.00
3.50
1.75
0.80
1.08
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Ra sân: Selim Amallah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Javier Galan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Galan
Ra sân: Javi Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Moro Prescoli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Alvarez
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Barrios
Ra sân: Enrique Perez Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Angel Correa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 25 | 6.2 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.12 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 10 | 6.22 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 36 | 5.64 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 5.74 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 41 | 5.9 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 5.44 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 40% | 5 | 0 | 18 | 6.45 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
35 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.08 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 0 | 43 | 6.79 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.81 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 65 | 7.4 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 6.23 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 0 | 47 | 7.59 | |
15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 47 | 7.68 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
23 | Reinildo Mandava | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 7.22 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 7.67 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 35 | 6.43 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ