![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
1.00
0.90
0.73
1.00
2.60
3.50
2.63
0.92
0.96
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Santi Comesana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
Ra sân: Hugo Guillamon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayoze Perez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Rioja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 7 | 1 | 32 | 6 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 7.27 | |
22 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 21 | 5.97 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 37 | 6.29 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 25 | 6.24 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 5.85 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 38 | 6.25 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 5.93 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 41 | 6.2 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 18 | 6.03 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 54 | 6.41 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 30 | 6.68 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 48 | 6.44 | |
22 | Ayoze Perez | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 7.5 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 19 | 6.57 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 24 | 6.38 | |
2 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 25 | 6.49 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 24 | 6.27 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ