![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
1.02
0.86
1.00
0.86
2.15
3.60
3.00
0.78
1.13
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Morales Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Capoue
Ra sân: Sergi Canos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roman Yaremchuk
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ilias Akhomach
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adria Altimira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fran Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Duro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 35 | 6.66 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 32 | 7.35 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 39 | 6.59 | |
7 | Sergi Canos | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 6 | 0 | 29 | 7.23 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 41 | 7.19 | |
17 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.7 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 7.08 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.95 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.59 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.88 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.9 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 5.93 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.93 | |
15 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.79 | |
12 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 5.64 | |
5 | Jorge Cuenca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
13 | Filip Jorgensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.29 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 16 | 5.56 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 21 | 6.37 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 17 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ