![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Rico Salguero
Ra sân: Samuel Castillejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunus Musah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 19 | 6.12 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 17 | 6.67 | |
11 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.2 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 19 | 6.36 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 16 | 6.69 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 33 | 6.23 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.29 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 36 | 6.7 | |
4 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 2 | 10% | 0 | 0 | 26 | 7.24 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 45 | 6.26 | |
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 33 | 6.59 | |
19 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 28 | 6.23 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 37 | 6.34 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 39 | 5.7 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 5.9 | |
23 | Brais Mendez | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 5 | 1 | 26 | 6.42 | |
2 | Alex Sola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
3 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 5.84 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 34 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ