![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.81
1.05
1.01
0.79
2.02
3.18
3.36
1.15
0.65
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yunus Musah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim Rekik
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edinson Cavani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Castillejo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Edinson Cavani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 6 | 1 | 70 | 6.38 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 59 | 6.96 | |
11 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 6 | 0 | 63 | 6.1 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 57 | 6.29 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 61 | 5.89 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 50 | 43 | 86% | 7 | 1 | 76 | 7.4 | |
22 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.98 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 0 | 35 | 6.43 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 5 | 64 | 5.85 | |
4 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 3 | 31 | 6.77 | |
8 | Ilaix Moriba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 60 | 5.24 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 35 | 5.62 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 32 | 6.41 | |
36 | Javier Guerra | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 22 | 6.08 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 3 | 64 | 7.43 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 4 | 43 | 7.37 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 2 | 43 | 7.9 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 0 | 35 | 6.92 | |
4 | Karim Rekik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 3 | 42 | 6.69 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 4 | 56 | 7.3 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 36 | 6.19 | |
12 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.35 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 17 | 6.66 | |
2 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 3 | 51 | 6.91 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.82 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 3 | 49 | 8.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ