![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
0.83
1.03
1.00
0.80
1.83
3.38
3.78
1.00
0.80
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leandro Cabrera Sasia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thierry Correia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Herrero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Diego López
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Puado
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Gomez Sola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Edinson Cavani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.45 | |
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 31 | 6.36 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 4 | 0 | 72 | 7.51 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 2 | 54 | 6.41 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 5 | 56 | 7.01 | |
9 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 4 | 1 | 40 | 7.38 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
2 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 58 | 6.35 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 59 | 47 | 79.66% | 9 | 0 | 83 | 7.16 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 49 | 7.33 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 27 | 5.79 | |
40 | Diego López | Trung vệ | 2 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 41 | 7.21 | |
17 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 4 | 44 | 6.93 | |
36 | Javier Guerra | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 1 | 63 | 7.41 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 9 | 45% | 2 | 3 | 36 | 6.64 | |
17 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
24 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 1 | 1 | 72 | 6.55 | |
22 | Alexis Vidal Parreu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.02 | |
6 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 1 | 43 | 7.21 | |
4 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 33 | 70.21% | 2 | 0 | 73 | 7.06 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 0 | 56 | 6.62 | |
13 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 53 | 6.58 | |
23 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 8 | 66 | 7.81 | |
14 | Brian Herrero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 24 | 6.17 | |
5 | Fernando Calero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 24 | 6.33 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
12 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.28 | |
2 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 53 | 6.63 | |
21 | Nicolas Melamed Ribaudo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ