![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
1.02
0.84
1.02
0.78
1.75
3.50
4.00
0.96
0.84
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daley Sinkgraven
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Lemos
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
Ra sân: Mouctar Diakhaby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Hugo Duro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kirian Rodriiguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân:
Ra sân: Fran Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 1 | 55 | 7.39 | |
5 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 62 | 6.93 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 5 | 1 | 64 | 7.94 | |
4 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.44 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.38 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 1 | 0 | 65 | 6.55 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 28 | 6.49 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
27 | Pablo Gozalbez Gilabert | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.09 | ||
30 | Hugo Gonzalez | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 11 | 6.06 | ||
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 27 | 6.49 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.15 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 30 | 6.57 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 37 | 6.5 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 2 | 29 | 6.67 |
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 0 | 87 | 6.58 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 49 | 6.55 | |
18 | Daley Sinkgraven | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.43 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 5.85 | |
14 | Alvaro Lemos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.04 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 1 | 44 | 5.58 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.28 | |
24 | Pejino | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 0 | 66 | 6.52 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 58 | 6.66 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 3 | 66 | 6.81 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 1 | 82 | 6.79 | |
28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 36 | 6.77 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 76 | 6.8 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 0 | 97 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ